Nghĩa tiếng Việt của từ primer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sơn lót, chất lót trước khi sơn
Contoh: Apply a coat of primer before painting the wall. (Áp dụng một lớp sơn lót trước khi sơn tường.) - danh từ (n.):cuốn sách giới thiệu, tài liệu hướng dẫn cơ bản
Contoh: This book is a primer for learning English. (Cuốn sách này là một tài liệu giới thiệu để học tiếng Anh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus' nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sơn tường, bạn cần sơn lót trước để tường được bảo vệ và sơn phủ đều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ (n.): foundation, introduction, basic guide
Từ trái nghĩa:
- danh từ (n.): advanced guide, complex manual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply primer (bôi sơn lót)
- primer for beginners (tài liệu giới thiệu cho người mới bắt đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (n.): The primer helps the paint adhere better. (Sơn lót giúp sơn dính tốt hơn.)
- danh từ (n.): She bought a language primer to start learning Spanish. (Cô ấy mua một cuốn sách giới thiệu ngôn ngữ để bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a painter needed to paint a large wall. He knew that using a primer was essential to ensure the paint would last. So, he applied the primer and then painted the wall, creating a beautiful masterpiece. (Một lần, một họa sĩ muốn sơn một bức tường lớn. Ông biết việc sử dụng sơn lót là rất quan trọng để đảm bảo sơn sẽ lâu bền. Vì vậy, ông bôi sơn lót và sau đó sơn bức tường, tạo nên một kiệt tác đẹp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một hôm, một người họa sĩ muốn sơn một bức tường rất lớn. Anh biết rằng việc sử dụng sơn lót là rất cần thiết để đảm bảo sơn sẽ bền lâu. Vì vậy, anh đã bôi sơn lót và sau đó sơn lên bức tường, tạo ra một tác phẩm tuyệt vời.