Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ primeval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /praɪˈmiːvəl/

🔈Phát âm Anh: /praɪˈmiːvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cổ xưa, nguyên thủy, từ thời kỳ đầu của lịch sử
        Contoh: The primeval forests were untouched by human activity. (Hutan nguyên sinh không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus' có nghĩa là 'đầu tiên' kết hợp với 'aevum' có nghĩa là 'thời kỳ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những khu rừng sâu thẳm, không gian vũ trụ, hoặc những thứ cổ xưa, nguyên thủy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ancient, primitive, primordial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, recent, new

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • primeval times (thời kỳ nguyên thủy)
  • primeval world (thế giới nguyên thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The primeval era was a time of great mystery. (Thời kỳ nguyên thủy là một thời đại của sự bí ẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the primeval era, the world was filled with mysteries and ancient creatures. People lived in harmony with nature, exploring the primeval forests and rivers, untouched by modern civilization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời kỳ nguyên thủy, thế giới đầy bí ẩn và những sinh vật cổ xưa. Con người sống hòa hợp với thiên nhiên, khám phá những khu rừng và sông ngòi nguyên thủy, không bị ảnh hưởng bởi nền văn minh hiện đại.