Nghĩa tiếng Việt của từ primitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪm.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪm.ɪ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cổ xưa, nguyên thủy, đơn giản
Contoh: The tribe lived in primitive conditions. (Suku bangsa itu hidup dalam kondisi primitif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primitivus', từ 'primus' nghĩa là 'đầu tiên', 'sớm nhất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các dòng sông, rừng, hoặc các công trình kiến trúc cổ xưa để nhớ từ 'primitive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ancient, basic, simple
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advanced, modern, sophisticated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primitive technology (công nghệ nguyên thủy)
- primitive society (xã hội nguyên thủy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They used primitive tools for hunting. (Mereka menggunakan alat primitif untuk berburu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a primitive village, the people lived simply, using only the most basic tools and methods. They hunted with spears and cooked over open fires, maintaining a lifestyle that had changed little over centuries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nguyên thủy, người dân sống đơn giản, chỉ sử dụng những công cụ cơ bản nhất và phương pháp. Họ săn bằng giáo và nấu ăn trên ngọn lửa trống, duy trì một lối sống ít thay đổi qua nhiều thế kỷ.