Nghĩa tiếng Việt của từ primordial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /praɪˈmɔːrdiəl/
🔈Phát âm Anh: /praɪˈmɔːdiəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của thời kỳ đầu tiên, nguyên thủy
Contoh: The primordial soup is believed to be the origin of life. (Sup primordial diyakini sebagai asal kehidupan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primordialis', từ 'primordium' nghĩa là 'điểm bắt đầu', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời kỳ nguyên thủy của Trái Đất, khi mọi thứ vẫn rất đơn giản và chưa phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: original, primitive, ancient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, recent, advanced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primordial ooze (chất nhờn nguyên thủy)
- primordial instincts (bản năng nguyên thủy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The primordial forests are home to many rare species. (Rimbunan primordial adalah rumah kepada banyak spesies langka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the primordial world, life began in the primordial soup. The first organisms evolved, leading to the diverse life we see today.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới nguyên thủy, sự sống bắt đầu trong chất nhờn nguyên thủy. Các sinh vật đầu tiên tiến hóa, dẫn đến sự đa dạng sinh học mà chúng ta thấy ngày nay.