Nghĩa tiếng Việt của từ primp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪmp/
🔈Phát âm Anh: /prɪmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho đẹp, trang điểm
Contoh: She spent hours primping before the party. (Dia menghabiskan berjam-jam untuk merapikan diri sebelum pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'primp', có liên quan đến việc trang điểm và làm cho gọn gàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang điểm và làm cho gọn gàng, có thể nhớ đến hình ảnh một người đang chuẩn bị cho một sự kiện đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beautify, groom, preen
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primp up (làm cho đẹp hơn)
- primp for an event (trang điểm cho một sự kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He took time to primp before the interview. (Dia mengambil waktu untuk merapikan diri sebelum wawancara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl named Lily who loved to primp. Every morning, she would spend hours in front of the mirror, making sure her hair and makeup were perfect. One day, she was invited to a royal ball, and she primped even more than usual, wanting to look her best. When she arrived, everyone was amazed by her beauty, and she became the belle of the ball.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily rất thích trang điểm. Mỗi buổi sáng, cô ấy dành hàng giờ đồng hồ trước gương, đảm bảo tóc và trang điểm của mình hoàn hảo. Một ngày nọ, cô được mời đến một buổi dạ hội hoàng gia, và cô ấy trang điểm cải thiện hơn bình thường, muốn có một nét đẹp tốt nhất. Khi cô ấy đến, mọi người đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của cô ấy, và cô ấy trở thành cô nàng đẹp nhất của buổi dạ hội.