Nghĩa tiếng Việt của từ prince, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪns/
🔈Phát âm Anh: /prɪns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoàng tử, người đàn ông có thể là con trai của một vị vua hoặc người có chức vụ quý tộc
Contoh: The prince lived in a grand palace. (Hoàng tử sống trong một cung điện kỳ diệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'princeps', có nghĩa là 'người đứng đầu', từ 'primus' (đầu tiên) và 'capio' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích về hoàng tử, hoặc các vị vua và hoàng hậu trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: royalty, noble, heir
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commoner, peasant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prince charming (hoàng tử đáng yêu)
- prince of peace (hoàng tử của hòa bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prince was known for his bravery. (Hoàng tử được biết đến vì lòng can đảm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young prince who dreamed of exploring the world beyond his kingdom. One day, he set out on a journey, facing many challenges and learning valuable lessons. In the end, he returned as a wise and respected leader, known as the Prince of Peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử trẻ mơ ước khám phá thế giới ngoài vương quốc của mình. Một ngày nọ, anh bắt đầu hành trình, đối mặt với nhiều thử thách và học được những bài học quý giá. Cuối cùng, anh trở về như một người lãnh đạo khôn ngoan và được tôn kính, được gọi là Hoàng Tử của Hòa Bình.