Nghĩa tiếng Việt của từ princess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪn.ses/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪn.ses/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con gái của vị vua hoặc vị vua, người có chức vụ quý tộc
Contoh: The princess wore a beautiful gown to the ball. (Công chúa mặc một bộ váy đẹp đến dịp kỳ cố.
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'princeps', có nghĩa là 'người đứng đầu', 'người trước', từ 'primus' (đầu) và 'capio' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích với công chúa xinh đẹp và những cuộc phiêu lưu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nữ hoàng tử, quý cô
Từ trái nghĩa:
- danh từ: thượng nhân, đại tướng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live like a princess (sống như một công chúa)
- princess cut (kiểu cắt viên đá phổ biến trong đá quý cho người phụ nữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Every little girl dreams of becoming a princess. (Mỗi cô bé đều mơ ước trở thành một công chúa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a princess who lived in a grand castle. She was kind-hearted and loved by all. One day, she ventured into the forest and met a talking frog. The frog was actually a prince under a spell, and by kissing him, the princess broke the spell and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa sống trong lâu đài kỳ vĩ. Cô ấy có trái tim tốt bụng và được mọi người yêu mến. Một ngày, cô bước vào khu rừng và gặp một chúếch nói được tiếng người. Chúếch này thực chất là một hoàng tử bị đèo phép, và bằng cách hôn nó, công chúa đã phá tan được lời nguyền, họ sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.