Nghĩa tiếng Việt của từ principal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪnsəpəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪnsɪp(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đứng đầu trường học, hiệu trưởng
Contoh: The principal will address the students in the assembly. (Hiệu trưởng sẽ phát biểu trước học sinh trong buổi lễ kết nạp.) - tính từ (adj.):chính, cơ bản, quan trọng nhất
Contoh: The principal reason for the delay was the weather. (Lý do chính gây ra sự chậm trễ là thời tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'principalis', có nghĩa là 'chính, đầu', từ 'princeps' nghĩa là 'người đứng đầu, người đầu tiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong một tổ chức, như hiệu trưởng trong trường học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: headmaster, director
- tính từ: main, primary, chief
Từ trái nghĩa:
- tính từ: minor, secondary, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- principal role (vai trò chính)
- principal sum (số tiền gốc)
- principal office (văn phòng chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The principal announced the new school rules. (Hiệu trưởng thông báo những quy định mới của trường.)
- tính từ: The principal ingredient in this dish is rice. (Thành phần chính trong món ăn này là gạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a school where the principal was highly respected, the students learned that the principal's decisions were always based on the principal factors affecting their education. This made the principal's role as the leader of the school even more significant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường học mà hiệu trưởng được tôn trọng cao, học sinh biết rằng những quyết định của hiệu trưởng luôn dựa trên những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc giáo dục của họ. Điều này làm cho vai trò của hiệu trưởng như lãnh đạo của trường càng trở nên quan trọng hơn.