Nghĩa tiếng Việt của từ principally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪns.ə.pə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪns.ɪ.pə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, nhất là
Contoh: The book is principally aimed at beginners. (Buku ini terutama ditujukan untuk pemula.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'principalis', từ 'princeps' nghĩa là 'người đứng đầu', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường học, nơi mà hiệu trưởng chính là người đứng đầu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'chủ yếu' của 'principally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ yếu: mainly, primarily
Từ trái nghĩa:
- phụ thuộc: secondarily, incidentally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- principally responsible (chủ yếu chịu trách nhiệm)
- principally concerned (chủ yếu quan tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The research is principally focused on environmental issues. (Penelitian ini terutama fokus pada isu lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a school, the principal was principally responsible for the success of the educational programs. He made sure that the curriculum was primarily focused on developing the students' skills and knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trường học, hiệu trưởng chủ yếu chịu trách nhiệm về thành công của các chương trình giáo dục. Ông đã đảm bảo rằng chương trình giảng dạy chủ yếu tập trung vào việc phát triển kỹ năng và kiến thức của học sinh.