Nghĩa tiếng Việt của từ principle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪn.sə.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪn.sɪ.pəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tắc, điều lệ, quy tắc
Contoh: The principle of the matter is important. (Nguyên tắc của vấn đề là quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'principium', có nghĩa là 'bắt đầu' hoặc 'nguyên mốc', từ 'princeps' nghĩa là 'người đứng đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc trong cuộc sống, như nguyên tắc làm việc trong một công ty hoặc nguyên tắc sống của một tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rule, guideline, precept
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exception, irregularity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in principle (về nguyên tắc)
- principled stand (lập trường có nguyên tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The principle of fairness is important in any competition. (Nguyên tắc công bằng là quan trọng trong bất kỳ cuộc thi nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom ruled by a wise king who lived by the principle of fairness. He made sure that every decision he made was just and equitable, ensuring the happiness and prosperity of his people. (Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc do một vị vua khôn ngoan cai quản, người sống theo nguyên tắc công bằng. Ông đảm bảo mọi quyết định của mình đều công bằng và công lý, đảm bảo hạnh phúc và thịnh vượng của dân chúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vương quốc được cai quản bởi một vị vua khôn ngoan, người sống theo nguyên tắc công bằng. Vị vua luôn đảm bảo mọi quyết định của mình đều công lý và công bằng, đảm bảo cho sự hạnh phúc và thịnh vượng của dân chúng.