Nghĩa tiếng Việt của từ printer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪn.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪn.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị in ấn
Contoh: I need to buy a new printer for my office. (Saya perlu membeli printer baru untuk kantor saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'print' (in ấn) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ thiết bị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công việc in ấn, bạn cần một máy in.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: in ấn, máy in laser, máy in màu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set up a printer (thiết lập máy in)
- printer cartridge (thùng mực máy in)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The printer is out of ink. (Printer ini hết mực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a printer that loved to print colorful pictures. Every day, it worked hard to bring images to life on paper, making everyone happy with its beautiful prints. (Dulu kala, ada sebuah printer yang suka mencetak gambar warna-warni. Setiap hari, ia bekerja keras untuk menghadirkan citra hidup di atas kertas, membuat semua orang senang dengan cetakannya yang indah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy in yêu thích in ấn những bức tranh màu sắc. Mỗi ngày, nó làm việc chăm chỉ để mang những hình ảnh sống động lên giấy, làm cho mọi người hạnh phúc với những bức in ấn đẹp của nó.