Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ printmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪntˌmeɪkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪntˌmeɪkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sản xuất ấn phẩm, người làm tranh ấn
        Contoh: The printmaker created a series of beautiful prints. (Người làm tranh ấn đã tạo ra một loạt các bản in đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'print' (ấn) và 'maker' (người làm), kết hợp để chỉ người sản xuất ấn phẩm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng nghệ thuật, nơi các bản in được tạo ra bởi một 'printmaker'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người sản xuất ấn phẩm, người làm tranh ấn

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • famous printmaker (người làm tranh ấn nổi tiếng)
  • printmaker's technique (kỹ thuật của người làm tranh ấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The printmaker's workshop is full of unique prints. (Chiếc xưởng của người làm tranh ấn đầy các bản in độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented printmaker who created stunning prints that captured the essence of nature. People from all over the world came to see his work, which was displayed in a grand gallery. Each print told a unique story, and the printmaker was celebrated for his artistic vision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm tranh ấn tài năng tạo ra những bản in đẹp đẽ ghi lại bản chất của thiên nhiên. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm của ông, được trưng bày trong một phòng triển lãm kỳ vĩ. Mỗi bản in kể một câu chuyện độc đáo, và người làm tranh ấn được vinh danh vì tầm nhìn nghệ thuật của mình.