Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ printmaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪntˌmeɪ.kɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪntˌmeɪ.kɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghệ thuật in ấn, sự làm ra tranh in
        Contoh: Printmaking is an important part of art history. (Printmaking adalah bagian penting dari sejarah seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'print' (in) và 'making' (làm ra), tổ hợp thành 'printmaking' (sự làm ra tranh in).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bức tranh in trên giấy, đặc biệt là các kỹ thuật in như khắc, mỹ thuật in để nhớ từ 'printmaking'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: art of printing, engraving

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • printmaking techniques (kỹ thuật in ấn)
  • printmaking studio (phòng thực hành in ấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum has a special exhibition on printmaking. (Muzium mempunyai pameran khas mengenai printmaking.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved printmaking. He spent days and nights in his studio, creating beautiful prints that told stories of the world. Each print was a masterpiece, capturing the essence of life through the art of printing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích in ấn. Anh ta dành cả ngày đêm trong phòng thực hành của mình, tạo ra những bức in đẹp mắt kể chuyện về thế giới. Mỗi bức in là một kiệt tác, ghi lại bản chất của cuộc sống qua nghệ thuật in.