Nghĩa tiếng Việt của từ prior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trước, ưu tiên hơn
Contoh: This task is prior to all others. (Nhiệm vụ này ưu tiên hơn tất cả các nhiệm vụ khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prior', có nghĩa là 'trước, hơn trước', không có chữ gốc hay hậu tố đặc biệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một danh sách các công việc cần làm, và một công việc được đánh dấu là 'prior' để biểu thị nó cần được hoàn thành trước hết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: previous, earlier, former
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subsequent, later, following
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prior to (trước)
- prioritize (ưu tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Prior to the meeting, we need to prepare the documents. (Trước cuộc họp, chúng ta cần chuẩn bị các tài liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project manager named Alex who always prioritized tasks based on their urgency. One day, a critical task came up, marked as 'prior'. Alex knew this task had to be completed before all others, ensuring the project's success. This 'prior' task became the key to unlocking the project's timeline.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý dự án tên là Alex luôn ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tính cấp thiết của chúng. Một ngày nọ, một nhiệm vụ quan trọng xuất hiện, được đánh dấu là 'prior'. Alex biết nhiệm vụ này phải hoàn thành trước mọi nhiệm vụ khác, đảm bảo thành công của dự án. Nhiệm vụ 'prior' này trở thành chìa khóa mở đường cho thời gian của dự án.