Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prioritize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /praɪˈɔrətaɪz/

🔈Phát âm Anh: /praɪˈɒrɪtaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ưu tiên hóa, đặt ưu tiên
        Contoh: We need to prioritize our tasks. (Kita perlu mengutamakan tugas kita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prior' (ưu tiên) kết hợp với hậu tố '-ize' (hành động, quá trình).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp công việc theo mức độ quan trọng, như sắp xếp danh sách công việc hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: emphasize, focus on, highlight

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deprioritize, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prioritize tasks (ưu tiên các nhiệm vụ)
  • prioritize safety (ưu tiên an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to prioritize customer satisfaction. (Công ty quyết định ưu tiên đáp ứng sự hài lòng của khách hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a manager had to prioritize tasks for his team. He decided to prioritize projects that would bring the most value to the company. By doing so, he ensured that the team's efforts were focused on the most important tasks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một quản lý phải ưu tiên các nhiệm vụ cho đội của mình. Ông quyết định ưu tiên các dự án sẽ mang lại giá trị lớn nhất cho công ty. Bằng cách đó, ông đã đảm bảo rằng nỗ lực của đội được tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.