Nghĩa tiếng Việt của từ priority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /praɪˈɔr.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /praɪˈɒr.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ưu tiên, độ ưu việt
Contoh: Safety is our top priority. (Keamanan adalah prioritas utama kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prioritas', từ 'prior' nghĩa là 'trước, ưu tiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang sắp xếp công việc và phải quyết định công việc nào cần làm trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: precedence, preference, primacy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: low priority, secondary importance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- top priority (ưu tiên hàng đầu)
- give priority to (ưu tiên cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government's priority is to reduce unemployment. (Prioritas pemerintah adalah mengurangi pengangguran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a busy office, everyone had their tasks, but John knew that finishing the report was his priority. He worked late into the night to ensure it was done before the deadline.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một văn phòng bận rộn, mọi người đều có nhiệm vụ của mình, nhưng John biết hoàn thành báo cáo là ưu tiên của mình. Anh làm việc muộn vào ban đêm để đảm bảo hoàn thành trước thời hạn.