Nghĩa tiếng Việt của từ prison, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪz.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪz.n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà tù, nơi giam cầm
Contoh: He was sent to prison for theft. (Dia dikirim ke penjara karena mencuri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prisio', có liên quan đến từ 'prehendere' nghĩa là 'bắt, giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn cứ tù với những bức tường cao và chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jail, penitentiary, correctional facility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put someone in prison (đưa ai đó vào tù)
- escape from prison (trốn khỏi nhà tù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The criminal was sent to prison for ten years. (Tên tội phạm bị gửi đi tù trong mười năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notorious thief who was finally caught and sent to prison. The prison was a high-security facility, surrounded by tall walls and guarded by vigilant officers. The thief, named Jack, had to adapt to his new life behind bars, where every day was a struggle for survival. He learned the hard way that crime doesn't pay, and he spent his days reflecting on his past actions, hoping for a chance at redemption.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nổi tiếng cuối cùng cũng bị bắt và gửi đi tù. Nhà tù là một cơ sở an ninh cao, bao quanh bởi những bức tường cao và bảo vệ bởi các sĩ quan tỉnh táo. Tên trộm tên là Jack, phải thích nghi với cuộc sống mới của mình sau những chiếc chuồng ngựa, nơi mỗi ngày đều là cuộc đấu tranh cho sự sinh tồn. Anh học được bằng cách khó khăn rằng tội ác không được đền đáp, và anh dành những ngày của mình để phản ánh về những hành động qua khứ của mình, hy vọng có cơ hội để được cứu rỗi.