Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pristine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈstiːn/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈstiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sạch sẽ, chưa bị xáo trộn, nguyên sơ
        Contoh: The pristine beaches were untouched by human activity. (Pantai yang masih murni tidak tersentuh oleh aktivitas manusia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pristinus', có nghĩa là 'trước đây', 'nguyên thủy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất hoang sạch sẽ, chưa bị con người xâm chiếm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: untouched, unspoiled, pure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: polluted, contaminated, dirty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pristine condition (trạng thái nguyên vẹn)
  • pristine environment (môi trường tinh khiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pristine wilderness is a perfect place for hiking. (Divng hoang vu hoan hảo cho cuộc đi bộ dạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a pristine forest untouched by humans, animals lived in harmony. One day, a group of explorers ventured into this untouched paradise, marveling at the beauty and purity of the environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tinh khiết chưa bị con người xâm chiếm, các loài động vật sống hòa thuận. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đã vào thăm vùng thiên đường chưa ai đến, ngạc nhiên trước vẻ đẹp và sạch sẽ của môi trường.