Nghĩa tiếng Việt của từ privacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪvəsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪvəsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự riêng tư, không ai lại dám xâm phạm
Contoh: She values her privacy. (Cô ấy coi trọng sự riêng tư của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'privatus', có nghĩa là 'riêng', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn muốn có một căn phòng riêng để làm việc và không ai dám xâm phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: confidentiality, seclusion, solitude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: publicity, openness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invasion of privacy (sự xâm phạm riêng tư)
- privacy policy (chính sách bảo mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hotel offers guests a high level of privacy. (Khách sạn cung cấp cho khách hàng mức độ riêng tư cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a person who valued their privacy above all else. They built a house far away from the village to ensure no one could disturb their peace. One day, a curious traveler stumbled upon the house and, despite the owner's clear signs of 'Do Not Disturb', the traveler knocked on the door. The owner, furious, explained the importance of privacy and asked the traveler to respect it. The traveler, understanding the lesson, apologized and left, promising never to disturb anyone's privacy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người rất coi trọng sự riêng tư của mình. Họ xây nhà ở xa làng để đảm bảo không ai có thể làm phiền sự yên bình của họ. Một ngày nọ, một du khách tò mò bất ngờ đến nhà và mặc dù chủ nhà đã để dấu hiệu rõ ràng là 'Đừng Làm Phiền', du khách vẫn gõ cửa. Chủ nhà, tức giận, giải thích tầm quan trọng của sự riêng tư và yêu cầu du khách tôn trọng nó. Du khách, hiểu được bài học, xin lỗi và rời đi, hứa sẽ không bao giờ làm phiền sự riêng tư của ai đó nữa.