Nghĩa tiếng Việt của từ private, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪvɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈprʌɪvət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cá nhân, riêng tư, không công khai
Contoh: He sent a private message to his friend. (Dia mengirim pesan pribadi ke temannya.) - danh từ (n.):binh lính, quân nhân
Contoh: The private was promoted to corporal. (Binh lính được thăng cấp lên viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'privatus', từ 'privare' nghĩa là 'tư nhân hóa', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng riêng tư, không ai có thể vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: personal, individual, exclusive
- danh từ: soldier, enlisted man
Từ trái nghĩa:
- tính từ: public, open, shared
- danh từ: officer, general
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- private property (tài sản cá nhân)
- private sector (khu vực tư nhân)
- private life (cuộc sống riêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This information is private and confidential. (Thông tin này là riêng tư và bí mật.)
- danh từ: He joined the army as a private. (Anh ấy đã tham gia quân đội với tư cách là một binh lính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a private who wanted to keep his life private. He used to send private messages and keep his personal belongings in a private room. One day, he was promoted to a higher rank, but he still valued his privacy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một binh lính muốn giữ cuộc sống của mình riêng tư. Anh ta thường gửi tin nhắn riêng tư và giữ đồ đạc cá nhân trong một phòng riêng. Một ngày nọ, anh ta được thăng chức, nhưng anh vẫn coi trọng sự riêng tư của mình.