Nghĩa tiếng Việt của từ privately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪvətli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪvətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách riêng tư, bí mật
Contoh: They discussed the issue privately. (Mereka membahas masalah tersebut secara pribadi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'privatus' (riêng), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt bí mật giữa hai người trong một phòng kín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- secretly, confidentially, in private
Từ trái nghĩa:
- publicly, openly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak privately (nói chuyện một mình)
- privately owned (sở hữu riêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The meeting was held privately. (Minggu ini diadakan secara pribadi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a secret agent had to deliver important information privately to his headquarters. He chose a quiet, dimly lit alley to avoid being seen. (Một lần, một đặc vụ bí mật phải gửi thông tin quan trọng một cách riêng tư đến trụ sở chính của mình. Anh ta chọn một con hẻm yên tĩnh, mờ mịt để tránh bị nhìn thấy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một đặc vụ bí mật phải gửi thông tin quan trọng một cách riêng tư đến trụ sở chính của mình. Anh ta chọn một con hẻm yên tĩnh, mờ mịt để tránh bị nhìn thấy.