Nghĩa tiếng Việt của từ privilege, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪv.ɪl.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đặc quyền, đặc ân, quyền lợi đặc biệt
Contoh: Education should not be a privilege of the rich. (Giáo dục không nên là đặc quyền của người giàu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'privilegium', gồm 'privus' (riêng) và 'lex' (luật), có nghĩa là một luật riêng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người có quyền lợi đặc biệt như được vào những nơi bí mật hoặc được hưởng những quyền lợi mà người khác không có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advantage, benefit, prerogative
Từ trái nghĩa:
- danh từ: right, commonality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abuse of privilege (lạm dụng quyền lợi)
- privilege of the floor (quyền phát biểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: It's a privilege to work with such a talented team. (Thật vinh dự khi được làm việc với một đội ngũ năng động như vậy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom where privilege was everything, a commoner named Jack discovered he was the lost prince. Overnight, his life transformed from one of hardship to one of privilege, where he could access the royal library and dine with the king. This newfound privilege allowed him to learn and grow, eventually becoming a wise ruler who ensured that education was a right, not a privilege, for all his subjects.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc mà đặc quyền là tất cả, một người dân thường tên là Jack phát hiện ra mình là hoàng tử mất tích. Qua đêm, cuộc sống của anh chuyển mình từ khổ đau sang đặc quyền, nơi anh có thể truy cập thư viện hoàng gia và ăn mừng với nhà vua. Đặc quyền mới này cho phép anh học hỏi và lớn lên, cuối cùng trở thành một người cai quản khôn ngoan, đảm bảo rằng giáo dục là quyền của mọi người dân, không phải là đặc quyền.