Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ privileged, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪv.əl.ɪdʒd/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪv.əl.ɪdʒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có đặc quyền, được ưu tiên
        Contoh: She grew up in a privileged family. (Dia tumbuh besar dalam keluarga yang berdikari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'privilegium', kết hợp từ 'privus' (riêng) và 'lex' (luật), sau đó kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có quyền lợi đặc biệt, như một công chức có quyền truy cập vào thông tin được bảo mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: advantaged, favored, elite

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: underprivileged, disadvantaged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • privileged information (thông tin được ưu tiên)
  • privileged access (truy cập được ưu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was born into a privileged class. (Dia lahir dalam kelas yang berdikari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a privileged young man who had access to all the best resources. He used these to help his community thrive. (Dahulu kala, ada seorang pemuda berdikari yang memiliki akses ke semua sumber daya terbaik. Dia menggunakannya untuk membantu komunitasnya berkembang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên được ưu tiên có quyền truy cập vào tất cả nguồn tài nguyên tốt nhất. Anh ta sử dụng chúng để giúp cộng đồng của mình phát triển.