Nghĩa tiếng Việt của từ prize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /praɪz/
🔈Phát âm Anh: /praɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giải thưởng, phần thưởng
Contoh: He won the first prize in the competition. (Dia memenangkan hadiah pertama dalam kompetisi.) - động từ (v.):trông đợi, coi trọng
Contoh: She prizes her independence above all else. (Dia menghargai kemerdekaan nya di atas segalanya.) - tính từ (adj.):quý giá, xứng đáng
Contoh: This is a prize specimen of the collection. (Ini adalah spesimen berharga dari koleksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pris', có nghĩa là 'cố gắng để giành được', kết hợp với hậu tố '-ze'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải thưởng, nơi mà người chiến thắng nhận được 'prize'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: award, trophy
- động từ: value, cherish
- tính từ: valuable, precious
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, undervalue
- tính từ: worthless, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prize possession (vật có giá trị)
- prize winner (người chiến thắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Nobel Prize is one of the highest honors in the world. (Giải Nobel là một trong những vinh dự cao nhất thế giới.)
- động từ: He prizes his collection of rare books. (Anh ta coi trọng bộ sưu tập sách hiếm của mình.)
- tính từ: The prize artifact was displayed in the museum. (Vật phẩm quý giá được trưng bày trong viện bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who won a prestigious prize for his innovative design. He prized this achievement as it opened many doors for his career. People admired his prize-winning invention, which was a valuable contribution to society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ đã giành được một giải thưởng uy tín cho thiết kế sáng tạo của mình. Anh ta coi trọng thành tựu này vì nó mở ra nhiều cơ hội cho sự nghiệp của mình. Mọi người kính trọng sáng chế giành giải của anh ta, đó là một đóng góp quý giá cho xã hội.