Nghĩa tiếng Việt của từ pro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /proʊ/
🔈Phát âm Anh: /prəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ phủ định (prefix):có nghĩa là 'trước', 'chuyên nghiệp', 'chính thống'
Contoh: pro-democracy (ủng hộ dân chủ)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pro', có nghĩa là 'cho', 'trên', 'trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyên gia (professional) trong một lĩnh vực nào đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pro'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ phủ định: pro- (ủng hộ)
Từ trái nghĩa:
- từ phủ định: anti- (chống lại)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pro and con (ưu và nhược điểm)
- pro forma (hình thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- từ phủ định: She is pro-environment. (Cô ấy ủng hộ bảo vệ môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a professional setting, the team was divided into two groups: the pro-innovation group and the anti-innovation group. The pro group believed in moving forward with new ideas, while the anti group preferred to stick with traditional methods. After several discussions, the pro group managed to convince the anti group of the benefits of innovation, and the team moved forward with a new project that combined both traditional and innovative approaches.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một môi trường chuyên nghiệp, đội ngũ được chia thành hai nhóm: nhóm ủng hộ cải tiến (pro-innovation) và nhóm chống cải tiến (anti-innovation). Nhóm pro tin tưởng vào việc tiến lên với những ý tưởng mới, trong khi nhóm anti thích dựa vào phương pháp truyền thống. Sau nhiều cuộc thảo luận, nhóm pro đã thuyết phục được nhóm anti về lợi ích của sự cải tiến, và đội ngũ tiến hành một dự án mới kết hợp cả phương pháp truyền thống và sáng tạo.