Nghĩa tiếng Việt của từ proactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊˈæk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌprəʊˈæk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chủ động, tích cực trước, không chờ đợi đến khi có vấn đề mới hành động
Contoh: She is proactive in solving problems. (Cô ấy chủ động giải quyết vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pro-' (trước) và 'active' (hoạt động), tạo thành 'proactive' có nghĩa là hoạt động trước khi có sự cố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân viên văn phòng làm việc rất tích cực, luôn chuẩn bị trước cho các vấn đề có thể xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: anticipatory, preemptive, forward-thinking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reactive, passive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proactive measures (biện pháp chủ động)
- proactive strategy (chiến lược chủ động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The company's proactive approach to customer service has improved its reputation. (Cách tiếp cận chủ động của công ty về dịch vụ khách hàng đã cải thiện uy tín của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a company, there was a manager named Alex who was known for being proactive. Instead of waiting for issues to arise, Alex always prepared solutions in advance. This made the company more efficient and successful. (Một lần trong một công ty, có một quản lý tên là Alex được biết đến với tính chủ động. Thay vì chờ đợi các vấn đề phát sinh, Alex luôn chuẩn bị giải pháp trước. Điều này làm cho công ty hiệu quả và thành công hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một công ty, có một quản lý tên là Alex được biết đến với tính chủ động. Thay vì chờ đợi các vấn đề phát sinh, Alex luôn chuẩn bị giải pháp trước. Điều này làm cho công ty hiệu quả và thành công hơn.