Nghĩa tiếng Việt của từ probability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɑː.bəˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng xảy ra của một sự kiện, đo lường bằng số từ 0 (không thể xảy ra) đến 1 (chắc chắn xảy ra)
Contoh: The probability of winning the lottery is very low. (Xác suất trúng số là rất thấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probabilitas', từ 'probabilis' nghĩa là 'có thể chấp nhận được', 'đáng tin cậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán xác suất trong trò chơi, cá cược hoặc khoa học để nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng, tỷ lệ, cơ hội
Từ trái nghĩa:
- không thể, chắc chắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- xác suất cao (high probability)
- xác suất thấp (low probability)
- tính xác suất (calculate probability)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Xác suất để trời mưa hôm nay là 70%. (The probability of rain today is 70%.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a mathematician who loved to calculate probabilities. One day, he was trying to figure out the probability of a rare event happening. He used all his knowledge and tools to come up with an answer. The result was fascinating, and it helped the town prepare for the unexpected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà toán học yêu thích tính toán xác suất. Một ngày nọ, ông đang cố gắng tìm ra xác suất của một sự kiện hiếm hoi xảy ra. Ông đã sử dụng tất cả kiến thức và công cụ của mình để đưa ra một câu trả lời. Kết quả thật hấp dẫn và nó giúp làng chuẩn bị cho những điều không ngờ.