Nghĩa tiếng Việt của từ probable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːbəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒbəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng xảy ra, có thể xảy ra
Contoh: It is probable that it will rain tomorrow. (Mungkin akan hujan besok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probabilis', từ 'probare' nghĩa là 'kiểm tra, chứng minh', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy có khả năng xảy ra, như khi dự báo thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: likely, possible, plausible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: improbable, unlikely, impossible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- more probable than not (có khả năng lớn hơn không)
- within the realm of probable (trong phạm vi có thể xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The probable outcome of the match is a draw. (Kết quả có khả năng là hòa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the weather was always uncertain, the villagers used the word 'probable' to describe the likelihood of rain. They would say, 'It is probable that it will rain today,' and they would prepare accordingly. This word helped them to understand and prepare for the possible outcomes of the weather.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thời tiết luôn luôn không chắc chắn, người dân trong làng sử dụng từ 'probable' để miêu tả khả năng mưa. Họ sẽ nói, 'Có khả năng hôm nay sẽ mưa,' và họ sẽ chuẩn bị cho tình huống đó. Từ này giúp họ hiểu và chuẩn bị cho những kết quả có thể của thời tiết.