Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ probate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.beɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.beɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình xác nhận và thực hiện di chúc
        Contoh: The court will probate the will. (Tòa án sẽ xác nhận di chúc.)
  • động từ (v.):xác nhận và thực hiện di chúc
        Contoh: The executor must probate the will. (Người thực hành phải xác nhận di chúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probare' nghĩa là 'kiểm tra, xác nhận', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xác nhận và thực hiện di chúc trong tòa án, điều này liên quan đến việc kiểm tra và đánh giá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: testament validation, will execution
  • động từ: validate, execute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nullification, invalidation
  • động từ: invalidate, nullify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • probate court (tòa án xác nhận di chúc)
  • probate process (quá trình xác nhận di chúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The probate of the will took several months. (Việc xác nhận di chúc mất vài tháng.)
  • động từ: The lawyer will probate the will. (Luật sư sẽ xác nhận di chúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wealthy man who left a will to be probated after his death. The executor and the lawyer worked together to probate the will, ensuring that the man's wishes were carried out. The process was thorough and took some time, but in the end, the will was successfully probated, and the man's legacy was secured.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có để lại một di chúc để xác nhận sau khi ông qua đời. Người thực hành và luật sư làm việc cùng nhau để xác nhận di chúc, đảm bảo rằng những điều ông ấy muốn được thực hiện. Quá trình này cẩn thận và mất một thời gian, nhưng cuối cùng, di chúc đã được xác nhận thành công, và di sản của ông ấy đã được bảo đảm.