Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ probation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈbeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /prəˈbeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thử thách, thời gian thử việc
        Contoh: He is on probation for six months. (Anh ấy đang trong thời gian thử việc sáu tháng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probationem' của từ 'probare' nghĩa là 'kiểm tra, thử'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người đang trong giai đoạn được kiểm tra năng lực trong công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trial period, testing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: confirmation, permanent position

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on probation (trong thời gian thử việc)
  • probation officer (cán bộ giám sát thời gian thử việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new employee is on probation. (Nhân viên mới đang trong thời gian thử việc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a young man named John who started a new job. He was on probation for the first three months. During this time, he worked hard to prove his abilities and was eventually confirmed as a permanent employee. (Một lần, có một người thanh niên tên là John bắt đầu một công việc mới. Anh ấy đang trong thời gian thử việc ba tháng đầu tiên. Trong thời gian này, anh ấy làm việc chăm chỉ để chứng tỏ khả năng của mình và cuối cùng được xác nhận là nhân viên vĩnh viễn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người thanh niên tên là John bắt đầu một công việc mới. Anh ấy đang trong thời gian thử việc ba tháng đầu tiên. Trong thời gian này, anh ấy làm việc chăm chỉ để chứng tỏ khả năng của mình và cuối cùng được xác nhận là nhân viên vĩnh viễn.