Nghĩa tiếng Việt của từ probe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /proʊb/
🔈Phát âm Anh: /prəʊb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy dò, thiết bị để khám phá hoặc kiểm tra
Contoh: The scientists used a probe to study the ocean floor. (Para ilmuwan menggunakan sebuah sonde untuk mempelajari dasar laut.) - động từ (v.):điều tra, khám phá, kiểm tra kỹ lưỡng
Contoh: The detective decided to probe deeper into the case. (Detektif itu memutuskan untuk mengeksplorasi lebih dalam tentang kasus itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probare' có nghĩa là 'kiểm tra, thử, chứng minh'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy dò trong y tế hoặc khoa học để khám phá vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scanner, detector
- động từ: investigate, examine
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- space probe (tàu vũ trụ thăm dò)
- probe a situation (khám phá một tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The probe sent back images from Mars. (Sonde mengirimkan gambar dari Mars.)
- động từ: The journalist decided to probe the corruption scandal. (Jurnalis itu memutuskan untuk menyelidiki skandal korupsi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a space probe was sent to explore a distant planet. As it probed the surface, it discovered ancient ruins and mysterious artifacts, which led to a new era of scientific discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tàu vũ trụ thăm dò được gửi đi khám phá một hành tinh xa xôi. Khi nó khám phá bề mặt, nó phát hiện ra những di vật cổ xưa và kỳ lạ, dẫn đến một kỷ nguyên mới của khám phá khoa học.