Nghĩa tiếng Việt của từ probity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.bɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.bɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chân thật, tính chính trực
Contoh: His probity is beyond doubt. (Tính chân thật của anh ta không thể nghi ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probitas', từ 'probus' nghĩa là 'tốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có đạo đức cao, luôn nói dối và làm việc chân thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: integrity, honesty, uprightness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dishonesty, corruption, deceit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of the highest probity (có đạo đức cao nhất)
- probity and integrity (chân thật và chính trực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The probity of the mayor was questioned during the scandal. (Tính chân thật của thị trưởng bị đặt nghi vấn trong vụ tang vấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a city known for its probity, the mayor was celebrated for his honesty. One day, a scandal threatened to tarnish his reputation, but his actions proved his unwavering integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thành phố nổi tiếng về tính chân thật, thị trưởng được vinh danh vì sự trung thực của mình. Một ngày nọ, một vụ tang vấn đe dọa đến danh tiếng của ông, nhưng hành động của ông chứng tỏ được sự chính trực không đổi.