Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ problem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːbləm/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒbləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vấn đề, khó khăn
        Contoh: We need to solve this problem. (Kita perlu menyelesaikan masalah ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'problema', có nghĩa là 'điều đặt ra', từ 'pro-' (trước) và 'ballein' (ném).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một vấn đề trong cuộc sống, như làm bài tập về nhà khó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: issue, difficulty, challenge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solution, answer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • no problem (không có vấn đề)
  • problem solver (người giải quyết vấn đề)
  • problem child (đứa trẻ khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The problem with this plan is its cost. (Masalah dengan rencana ini adalah biayanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever detective named Sherlock. He loved solving problems. One day, he encountered a big problem that involved a mysterious theft. He used his skills to find the solution and everyone was amazed by his ability to solve the problem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh tên Sherlock. Anh ta thích giải quyết vấn đề. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vấn đề lớn liên quan đến một vụ trộm mật. Anh ta sử dụng kỹ năng của mình để tìm ra giải pháp và tất cả mọi người đều kinh ngạc về khả năng giải quyết vấn đề của anh ta.