Nghĩa tiếng Việt của từ problematic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɑːbləˈmætɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌprɒbləˈmætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây khó khăn, phức tạp, vấn đề
Contoh: The situation is problematic for the company. (Situasi ini merugikan perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'problema', kết hợp với hậu tố '-atic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khó khăn như một máy móc bị hỏng, điều này có thể gây ra nhiều vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: difficult, complicated, troublesome
Từ trái nghĩa:
- tính từ: simple, easy, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- problematic situation (tình huống khó khăn)
- problematic issue (vấn đề phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new policy is problematic for many employees. (Kebijakan baru ini merugikan banyak karyawan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a problematic situation, John had to find a way to fix the broken machine. He visualized the problem and slowly, step by step, he managed to solve it, making the situation less problematic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tình huống khó khăn, John phải tìm cách sửa chữa chiếc máy hỏng. Anh hình dung vấn đề và từ từ, từng bước một, anh đã quản lý giải quyết nó, làm cho tình huống ít khó khăn hơn.