Nghĩa tiếng Việt của từ proboscidean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊ.bəˈsɪd.i.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌprɒb.əˈsɪd.i.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật có vòi dài như voi, mamut
Contoh: The mammoth is an example of a proboscidean. (Mamut là một ví dụ về loài proboscidean.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'proboskis', có nghĩa là 'vòi', kết hợp với hậu tố '-dean' để chỉ một nhóm động vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến voi với vòi dài, đại diện cho các loài proboscidean.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elephant-like animals, mastodons
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ancient proboscidean (loài proboscidean cổ xưa)
- proboscidean species (loài proboscidean)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the fossils of proboscideans to understand their evolution. (Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch của loài proboscideans để hiểu về sự tiến hóa của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a group of proboscideans. Their long trunks helped them reach high branches and find water deep underground. One day, a young proboscidean named Ellie discovered a hidden lake, and the herd thrived. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, sống một nhóm loài proboscideans. Vòi dài của chúng giúp chúng lấy được những cành cao và tìm thấy nước sâu dưới lòng đất. Một ngày, một con proboscidean trẻ tên là Ellie khám phá ra một hồ ẩn, và đàn của chúng phát triển mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có sống một đàn loài proboscideans. Vòi dài của chúng giúp chúng lấy được những cành cao và tìm thấy nước sâu dưới lòng đất. Một ngày, một con proboscidean trẻ tên là Ellie khám phá ra một hồ ẩn, và đàn của chúng phát triển mạnh.