Nghĩa tiếng Việt của từ procedure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈsiː.dʒər/
🔈Phát âm Anh: /prəˈsiː.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủ tục, quy trình, phương pháp làm việc
Contoh: The procedure for applying for a visa is quite complicated. (Thủ tục xin visa khá phức tạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procedere', gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'cedere' nghĩa là 'đi', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi xin visa, bạn phải làm theo một thủ tục cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: process, method, protocol
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the procedure (theo quy trình)
- standard procedure (quy trình chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The medical procedure was successful. (Thủ tục y tế đã thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complex procedure to enter a magical kingdom. Each step was crucial, from obtaining a special permit to passing through various checkpoints. The procedure ensured the safety and order of the kingdom, and everyone respected it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ tục phức tạp để vào một vương quốc ma thuật. Mỗi bước đều quan trọng, từ xin giấy phép đặc biệt đến qua các trạm kiểm soát khác nhau. Thủ tục này đảm bảo an toàn và trật tự của vương quốc, và mọi người đều tôn trọng nó.