Nghĩa tiếng Việt của từ proceed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /prəˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiếp tục diễn ra, tiếp tục làm gì
Contoh: After the break, we will proceed with the meeting. (Sesudah istirahat, kita akan melanjutkan pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procedere', gồm 'pro-' nghĩa là 'phía trước' và 'cedere' nghĩa là 'đi', có nghĩa là 'đi về phía trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp, sau khi nghỉ, mọi người tiếp tục thảo luận, điều này gợi nhớ đến từ 'proceed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- continue, advance, progress
Từ trái nghĩa:
- stop, halt, cease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proceed with caution (tiếp tục với sự thận trọng)
- proceed to the next step (tiếp tục đến bước tiếp theo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The project will proceed as planned. (Proyek akan dilanjutkan sesuai rencana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers decided to proceed with their journey despite the harsh weather. They knew that proceeding forward was their only option to reach the hidden treasure. As they proceeded, they faced many challenges, but their determination never wavered. Finally, they reached the treasure, proving that proceeding with courage and perseverance leads to success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định tiếp tục cuộc hành trình của họ bất chấp thời tiết khắc nghiệt. Họ biết rằng tiếp tục đi là lựa chọn duy nhất của họ để đến được kho báu ẩn giấu. Khi họ tiếp tục, họ phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, họ đã đến được kho báu, chứng tỏ rằng tiếp tục với sự can đảm và quyết tâm dẫn đến thành công.