Nghĩa tiếng Việt của từ proceeding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈsiː.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /prəˈsiː.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động, quá trình hoặc sự tiến hành
Contoh: The court will review the legal proceedings. (Tòa án sẽ xem xét các quy trình pháp lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procedere', gồm 'pro-' có nghĩa là 'phía trước' và 'cedere' có nghĩa là 'đi', tổ hợp thành 'đi về phía trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp đang diễn ra, mọi người đang 'tiến hành' thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: process, action, event
Từ trái nghĩa:
- danh từ: halt, stoppage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal proceedings (các quy trình pháp lý)
- proceedings of the meeting (kết quả cuộc họp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The proceedings of the conference were recorded. (Các buổi hội nghị đã được ghi lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a courtroom, the legal proceedings were about to begin. Everyone was ready, and the judge started the session. The lawyers presented their cases, and the jury listened carefully. In the end, the verdict was announced, and the proceedings concluded successfully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng xử án, các quy trình pháp lý sắp bắt đầu. Mọi người đã sẵn sàng, và thẩm phán bắt đầu phiên tòa. Các luật sư trình bày vụ án của mình, và ban hội thẩm chú ý lắng nghe. Cuối cùng, bản án được công bố, và các quy trình kết thúc thành công.