Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ process, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.sɛs/

🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.ses/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình, tiến trình
        Contoh: The process of making bread is complex. (Proses pembuatan roti itu kompleks.)
  • động từ (v.):xử lý, qua trình
        Contoh: We need to process the data quickly. (Kita perlu memproses data dengan cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'processus', từ 'procedere' nghĩa là 'tiến lên, diễn tiến', từ 'pro-' và 'cedere' nghĩa là 'đi về phía trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm bánh mì, một quá trình đòi hỏi nhiều bước như nhào bột, nướng, và kiểm tra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: procedure, progression
  • động từ: handle, treat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the process (trong quá trình)
  • process improvement (cải tiến quá trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The process of learning a new language takes time. (Proses belajar bahasa baru memerlukan waktu.)
  • động từ: The company processes thousands of orders every day. (Perusahaan memproses ribuan pesanan setiap hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who was trying to improve his bread-making process. He experimented with different ingredients and techniques, each time learning something new. Eventually, he perfected his process and his bread became famous in the town. (Dulu kala, ada seorang tukang roti yang mencoba untuk meningkatkan proses pembuatan rotinya. Dia bereksperimen dengan bahan dan teknik yang berbeda, setiap kali belajar sesuatu yang baru. Akhirnya, dia menyempurnakan prosesnya dan rotinya menjadi terkenal di kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh mì đang cố gắng cải tiến quá trình làm bánh của mình. Anh ta thử nghiệm với những nguyên liệu và kỹ thuật khác nhau, mỗi lần đều học được điều gì đó mới. Cuối cùng, anh ta hoàn thiện được quá trình của mình và bánh mì của anh ta trở nên nổi tiếng trong thị trấn.