Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ procession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈseʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /prəˈseʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dòng người hoặc xe đi theo thứ tự nhất định, thường là trong một lễ hội hoặc lễ cưới
        Contoh: The wedding procession moved slowly down the aisle. (Đám cưới diễn ra chậm rãi dọc theo lối đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'processio', từ 'processus', là dạng động từ của 'procedere' nghĩa là 'tiến lên, đi lên trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy người đang đi trong một lễ hội hoặc lễ cưới, tạo ra một hình ảnh sinh động về 'procession'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: parade, march, cortege

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lead the procession (dẫn đầu đoàn)
  • join the procession (tham gia đoàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A long procession of cars followed the hearse. (Một đoàn xe dài theo sau chiếc xe tang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a grand wedding procession. The bride and groom led the way, followed by a joyful crowd. Everyone was dressed in their finest clothes, and the atmosphere was filled with happiness and laughter. As the procession moved through the village, people came out of their homes to watch and celebrate the special occasion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một đám cưới lớn. Cô dâu và chú rể dẫn đầu, đi sau là một đám đông vui vẻ. Mọi người đều ăn mặc trang nhã nhất, không khí tràn ngập niềm vui và tiếng cười. Khi đoàn đi qua làng, mọi người đều ra khỏi nhà để xem và ăn mừng dịp đặc biệt này.