Nghĩa tiếng Việt của từ processor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.ses.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.ses.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy xử lý, bộ vi xử lý
Contoh: The computer's processor is very fast. (Bộ vi xử lý của máy tính rất nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'processus', từ 'procedere' nghĩa là 'tiến lên', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máy tính và cách nó xử lý dữ liệu nhanh chóng nhờ bộ vi xử lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: CPU, microprocessor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- processor speed (tốc độ xử lý)
- processor core (lõi xử lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The processor in this laptop is very powerful. (Bộ vi xử lý trong máy tính xách tay này rất mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful processor named Prossy. Prossy was known for its incredible speed and ability to process data quickly. One day, a computer virus attacked the system, but Prossy worked tirelessly to eliminate the threat and keep the system running smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ vi xử lý mạnh mẽ tên là Prossy. Prossy nổi tiếng với tốc độ xử lý dữ liệu vô cùng nhanh chóng. Một ngày, một loại virus máy tính tấn công hệ thống, nhưng Prossy làm việc không mệt mỏi để loại bỏ mối đe dọa và giữ cho hệ thống hoạt động suôn sẻ.