Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proclaim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈkleɪm/

🔈Phát âm Anh: /prəˈkleɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):công bố, tuyên bố, khai sinh
        Contoh: The president proclaimed a new law. (Tổng thống tuyên bố một luật mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proclamare', gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'clamare' nghĩa là 'gọi, kêu gọi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội hoặc sự kiện lớn mà người ta công bố một thông tin quan trọng, giúp bạn nhớ đến từ 'proclaim'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: announce, declare, broadcast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide, suppress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proclaim loudly (công bố lớn tiếng)
  • proclaim victory (tuyên bố chiến thắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government will proclaim the new policy tomorrow. (Chính phủ sẽ công bố chính sách mới vào ngày mai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king had to proclaim a new law to his kingdom. He stood on the balcony and loudly proclaimed the law, ensuring everyone heard it. The people listened carefully, understanding the importance of the proclamation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua phải công bố một luật mới cho vương quốc của mình. Ông đứng trên ban công và lớn tiếng tuyên bố luật mới, đảm bảo mọi người đều nghe thấy. Người dân lắng nghe cẩn thận, hiểu được tầm quan trọng của sự tuyên bố.