Nghĩa tiếng Việt của từ proclivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈklɪv.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /prəˈklɪv.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xu hướng, thói quen, khả năng thiên vị
Contoh: He has a proclivity to exaggerate. (Dia memiliki kecenderungan untuk membesar-besarkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proclivitas', từ 'proclivis' nghĩa là 'dốc về phía trước', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có xu hướng thường xuyên làm một việc nhất định, như là một thói quen khó thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inclination, tendency, predisposition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aversion, disinclination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a natural proclivity (xu hướng tự nhiên)
- proclivity for (xu hướng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His proclivity for risk-taking led him to invest in high-risk stocks. (Kecenderungannya untuk mengambil risiko membuatnya berinvestasi pada saham berisiko tinggi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man with a strong proclivity for adventure. Every weekend, he would explore new places, driven by his innate inclination to seek thrills. One day, his proclivity led him to a hidden cave, where he discovered ancient treasures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông có xu hướng mạnh mẽ đối với sự phiêu lưu. Mỗi cuối tuần, anh ta sẽ khám phá những nơi mới, với dấu ấn bên trong của mình để tìm kiếm sự kịch tính. Một ngày nọ, xu hướng của anh ta đã dẫn anh ta đến một hang động ẩn mình, nơi anh ta khám phá ra kho báu cổ xưa.