Nghĩa tiếng Việt của từ procrastinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈkræstɪˌneɪt/
🔈Phát âm Anh: /prəˈkræstɪˌneɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trì hoãn, trễ hạn
Contoh: He tends to procrastinate when he has a big project. (Dia có xu hướng trì hoãn khi có một dự án lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procrastinatus', từ 'pro-' (trước) và 'crastinus' (ngày mai), có nghĩa là 'đẩy lùi đến ngày mai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường đẩy việc học tập hoặc làm việc đến ngày mai, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'procrastinate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: delay, postpone, defer
Từ trái nghĩa:
- động từ: expedite, hasten, hurry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- procrastinate on (trì hoãn việc gì)
- procrastinate doing (trì hoãn làm gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I always procrastinate when it comes to doing my homework. (Tôi luôn trì hoãn khi phải làm bài tập về nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved to procrastinate. Every time he had an assignment, he would say, 'I'll do it tomorrow.' But tomorrow never came, and he always ended up rushing at the last minute. One day, he realized the importance of not procrastinating and started to manage his time better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh mê muộn trì hoãn. Mỗi khi có bài tập, cậu ta lại nói, 'Tôi sẽ làm nó vào ngày mai.' Nhưng ngày mai không bao giờ đến, và cậu ta luôn phải vội vã vào phút cuối. Một ngày nọ, cậu ta nhận ra tầm quan trọng của việc không trì hoãn và bắt đầu quản lý thời gian của mình tốt hơn.