Nghĩa tiếng Việt của từ proctor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːk.tər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒk.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giám sát thi, người quản lý trường học
Contoh: The proctor monitored the students during the exam. (Giám thị giám sát các học sinh trong kỳ thi.) - động từ (v.):giám sát, quản lý
Contoh: The teacher will proctor the final exam. (Giáo viên sẽ giám sát kỳ thi cuối kỳ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procurare', nghĩa là 'chăm sóc, quản lý', từ 'pro-' (cho) và 'curare' (chăm sóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỳ thi nghiêm túc, nơi mà 'proctor' đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực của kỳ thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supervisor, invigilator
- động từ: supervise, monitor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: student, examinee
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proctor an exam (giám sát một kỳ thi)
- proctor duties (nhiệm vụ của giám thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The proctor ensured a fair testing environment. (Giám thị đảm bảo môi trường thi công bằng.)
- động từ: She proctored the SAT exam last year. (Cô ấy giám sát kỳ thi SAT năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a prestigious university, a proctor named Alex was assigned to monitor a crucial exam. Alex was known for his strict adherence to rules and fairness. During the exam, he noticed a student looking suspiciously at his neighbor's paper. Without hesitation, Alex approached the student and reminded him of the exam's integrity. The student, realizing his mistake, focused back on his own paper, and the exam continued smoothly. Alex's role as a proctor ensured a fair and honest testing environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một trường đại học uy tín, một giám thị tên Alex được giao nhiệm vụ giám sát một kỳ thi quan trọng. Alex nổi tiếng với sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và công bằng. Trong khi thi, anh ta nhận thấy một sinh viên nhìn nghiêng đáng ngờ vào bài thi của người bạn học cạnh. Không do dự, Alex tiến lại gần sinh viên và nhắc nhở anh ta về lòng trung thực trong kỳ thi. Sinh viên, nhận ra sai lầm của mình, tập trung lại vào bài thi của mình, và kỳ thi diễn ra suôn sẻ. Vai trò của Alex như một giám thị đã đảm bảo một môi trường thi công bằng và trung thực.