Nghĩa tiếng Việt của từ procure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈkjʊr/
🔈Phát âm Anh: /prəˈkjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu mua, kiếm được, có được
Contoh: We need to procure more supplies for the project. (Chúng ta cần phải thu mua thêm nguyên vật liệu cho dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procūrāre', từ 'pro-' và 'cūrāre' nghĩa là 'chăm sóc, lo lắng', dẫn đến nghĩa hiện nay là 'có được bằng cách lo lắng về việc đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm với sự chăm sóc và cẩn thận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obtain, acquire, get
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, miss, fail to obtain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- procure goods (thu mua hàng hóa)
- procure services (thu mua dịch vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company had to procure a special license for the event. (Công ty phải thu mua một giấy phép đặc biệt cho sự kiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business needed to procure rare materials for their innovative product. They searched high and low, finally finding the perfect supplier. With the materials in hand, they created a product that revolutionized the market.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nghiệp nhỏ cần phải thu mua nguyên liệu hiếm có cho sản phẩm sáng tạo của họ. Họ tìm tòi khắp nơi, cuối cùng tìm được nhà cung cấp hoàn hảo. Với nguyên liệu đã có, họ tạo ra một sản phẩm làm thay đổi thị trường.