Nghĩa tiếng Việt của từ prodigal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.dɪ.ɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒd.ɪ.ɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dã man, lạm dụng tài sản, lãng phí
Contoh: He led a prodigal lifestyle. (Dia menjalani gaya hidup yang dã man.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prodigus' có nghĩa là 'lãng phí', 'dã man'. Có thể liên hệ với từ 'pro-' có nghĩa là 'trước' và '-igus' có liên quan đến hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến câu chuyện của con người dã man, lãng phí tài sản của cha mình trong câu chuyện 'Con Người Dã Man' của Chúa Giêsu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wasteful, extravagant, lavish
Từ trái nghĩa:
- tính từ: frugal, thrifty, economical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the prodigal son (con trai dã man)
- prodigal ways (cách sống dã man)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The prodigal son returned home after wasting all his money. (Con trai dã man trở về nhà sau khi lãng phí hết số tiền của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prodigal son who squandered all his inheritance. After realizing his mistakes, he returned home to his forgiving father.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người con trai dã man lãng phí hết tất cả di sản của mình. Sau khi nhận ra sai lầm, anh ta trở về nhà với người cha tha thứ.