Nghĩa tiếng Việt của từ prodigious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈdɪdʒəs/
🔈Phát âm Anh: /prəˈdɪdʒəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất lớn, cực kỳ lớn, vĩ đại
Contoh: He has a prodigious memory. (Dia memiliki ingatan yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prodigiosus', có nghĩa là 'kinh hoàng, lớn lao', từ 'prodigium' nghĩa là 'dấu hiệu ác, dị thường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà cực kỳ lớn và sang trọng, đậm chất 'prodigious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enormous, immense, massive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, insignificant, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prodigious amount (số lượng lớn)
- prodigious effort (nỗ lực lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The prodigious talent of the young musician amazed everyone. (Tài năng vĩ đại của nhạc sĩ trẻ khiến mọi người kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prodigious scientist who made enormous discoveries. His work was so vast and impactful that it changed the world forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học vĩ đại, người đã tìm ra những khám phá to lớn. Công việc của ông ấy rộng lớn và có tác động sâu sắc đến thế giới, thay đổi nó mãi mãi.