Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prodigy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɒd.ɪ.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒd.ɪ.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người có tài năng vượt trội ở độ tuổi rất trẻ
        Contoh: She is a musical prodigy. (Cô ấy là một thần đồng âm nhạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prodigium', có nghĩa là 'dị vật', 'dấu hiệu báo động', từ 'prodigus' nghĩa là 'tiêu hao quá mức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi piano một cách thần thánh, đó là một prodigy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: genius, wonder, sensation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: average, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • child prodigy (thần đồng trẻ em)
  • musical prodigy (thần đồng âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The young pianist is considered a prodigy. (Nhà piano trẻ được coi là một thần đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young prodigy named Alex who could solve complex mathematical problems at the age of five. His parents were amazed by his abilities and enrolled him in a special school for gifted children. Alex went on to become a renowned mathematician, changing the world with his groundbreaking theories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thần đồng tên là Alex, chỉ mới năm tuổi nhưng đã có thể giải quyết những bài toán phức tạp. Cha mẹ anh rất ngạc nhiên về năng lực của anh và đăng ký anh học trường đặc biệt dành cho những đứa trẻ có tài năng. Alex sau này trở thành một nhà toán học nổi tiếng, thay đổi thế giới với những lý thuyết đột phá của mình.