Nghĩa tiếng Việt của từ product, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑd.ʌk.t/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒd.ʌk.t/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản phẩm, đồ vật được sản xuất
Contoh: The company sells a variety of products. (Perusahaan menjual beragam produk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'productum', từ 'producere' (để sản xuất), kết hợp từ 'pro-' (trước) và 'ducere' (dẫn, đưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bán nhiều loại sản phẩm khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: item, merchandise, goods
Từ trái nghĩa:
- danh từ: waste, scrap
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consumer product (sản phẩm tiêu dùng)
- product development (phát triển sản phẩm)
- product line (dòng sản phẩm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new product was a hit in the market. (Produk baru menjadi populer di pasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that made a new product. It was a special kind of soap that cleaned everything perfectly. People loved it and the product became very popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty sản xuất một sản phẩm mới. Đó là một loại xà phòng đặc biệt có thể làm sạch mọi thứ một cách hoàn hảo. Mọi người yêu thích nó và sản phẩm trở nên rất phổ biến.